Chứng nhận UTZ
Chứng nhận UTZ (theo tiếng Maya, UTZ Kapeh có nghĩa là “cà phê ngon”) là chương trình chứng nhận toàn cầu đảm bảo sản xuất một cách có trách nhiệm. Chương trình này bao gồm hỗ trợ nông dân thông qua đào tạo, bảo vệ môi trường thông qua kiểm định nghiêm ngặt các chất độc hại và đất đai canh tác, quan tâm đến đời sông công nhân và cộng đồng một cách toàn diện thông qua thiết lập các tiêu chuẩn đối với người sản xuất cà phê: về cơ sở vật chất y tế, giáo dục, nước sinh hoạt và nhà ở đáp ứng nhu cầu của cả cộng đồng.
Chứng nhận UTZ là một chương trình, và đồng thời là một nhãn hiệu chứng minh sản xuất bền vững thân thiện với môi trường. Nhãn hiệu UTZ được ghi nhận trên hơn 10.000 bao bì sản phẩm khác nhau ở hơn 116 quốc gia. Tính đến năm 2014, UTZ Certified là chương trình lớn nhất về sản xuất cà phê và ca cao bền vững trên thế giới. Chương trình UTZ áp dụng đối với thực tiễn nông nghiệp hiệu quả, quản lý canh tác nông nghiệp, đảm bảo điều kiện xã hội và đời sống cho nông dân, và bảo vệ môi trường sinh thái.
UTZ tập trung xây dựng Bộ Quy chuẩn thực hiện dựa trên các tiêu chuẩn sản xuất quốc tế, trong đó bao gồm bộ tiêu chí nghiêm ngặt về sản phẩm cụ thể đáp ứng các thực tiễn về môi trường và xã hội và quản lý nông nghiệp mang hiệu quả kinh tế. Các tiêu chí của bộ quy chuẩn này được chia thành 4 loại:
1. Quản lý canh tác nông nghiệp:
- Biện pháp tối đa năng suất.
- Hệ thống Quản lý Quốc tế cho các nhóm, bao gồm các trách nhiệm như sau:
- Minh bạch về phí bảo hiểm và cách thức phân chia phí.
- Đảm bảo các thành viên nhóm được tiếp cận với các đầu vào về đào tạo và nguồn nguyên liệu.
- Bố trí giám sát nội bộ hàng năm.
- Lưu bản ghi nhớ.
- Đánh giá rủi ro.
- Nâng cao nhận thức và đào tạo.
- Lưu trữ hệ thống truy xuất nguồn gốc chứng nhận UTZ.
2. Thực tiễn canh tác nông nghiệp
- Lựa chọn giống canh tác phù hợp.
- Duy trì trang trại canh tác.
- Quản lý độ màu mỡ của đất.
- Đa dạng hóa sản xuất, hỗ trợ đa dạng sinh thái và phục hồi kinh tế.
- Quản lý sâu bệnh tích hợp.
- Phương án lựa chọn hợp lý và sử dụng phân bón, hóa chất nông nghiệp, ghi chép thực tiễn áp dụng.
- Thủy lợi.
- Xử lý các sản phẩm trong và sau khi thu hoạch.
3. Điều kiện xã hội và đời sống người dân
- Áp dụng luật quốc gia và công ước ILO về lương và giờ làm việc, bao gồm khái niệm phí sinh hoạt cho các trang trại tư nhân.
- Không sử dụng lao động trẻ em, lao động bị ép buộc.
- Tự do thành lập hiệp hội và thương lượng tập thể.
- Điều kiện an toàn lao động và sự khỏe làm việc, bao gồm:
- Trang phục bảo hộ lao động cho các công việc liên quan đến hóa chất.
- Đào tạo về an toàn lao động cho các công nhân bằng ngôn ngữ mẹ đẻ của họ.
- Bình đẳng giới.
- Không phân biệt đối xử.
- Tự do ngôn luận.
- Trẻ em được đi học.
- Công nhân và gia đình của họ được tiếp cận điều kiện về nhà ở, nước sạch, chăm sóc sức khỏe.
4. Môi trường
- Sử dụng hiệu quả nguồn nước và nguồn năng lượng.
- Quản lý chất thải.
- Thúc đẩy đa dạng sinh thái.
- Bảo vệ môi trường tự nhiên.
- Không phá rừng nguyên sinh.
- Bảo vệ các khu bảo tồn thiên nhiên.
- Bảo vệ động vật quý hiếm.
- Giảm thiểu và phòng chống sói mòn đất.
- Biện pháp thích ứng biến đổi khí hậu.
Chứng nhận UTZ áp dụng cho tất cả các bên liên quan, có giá trị tương đương đối với nhà rang xay và người trồng cà phê. Cá nhân hoặc tổ chức trồng cà phê sẽ được hỗ trợ kỹ thuật nhằm thực hiện những thay đổi cần thiết cho việc chứng nhận. Hệ thống quản lý mang tên truy xuất nguồn gốc đóng vai trò giám sát cà phê chứng nhận trong toàn bộ chuỗi sản xuất cà phê, cho phép nhà rang xay và các thương hiệu truy xuất nguồn gốc nơi sản xuất và cách thức sản xuất loại cà phê đó. Chứng nhận UTZ đảm bảo các nhà rang xay có đầu vào cà phê được trồng và thu hoạch một cách trách nhiệm.
Thông tin chi tiết xem tại www.utzcertified.org.
(Theo wikipedia và website của UTZ)