MÁY RANG CÀ PHÊ KANTATA

STT | Tên Thiết Bị | Đvt | SL | Giá | Điện TT/watt | Ghi chú |
Máy Rang 2,5kg | Máy | 1.0 | 61,600,000 | 680W | Gas tiêu thụ 33gr/mẻ | |
Máy Rang 5kg | Máy | 1.0 | 77,000,000 | 880W | ||
Máy Rang 6kg | Máy | 1.0 | 83,600,000 | 880W | ||
Máy Rang 10kg | Máy | 1.0 | 99,000,000 | 1455W | ||
Máy Rang 12kg | Máy | 1.0 | 105,600,000 | 1455W | Gas tiêu thụ 400gr/mẻ | |
Máy Rang 15kg | Máy | 1.0 | 143,000,000 | 1940W | ||
Máy Rang 20kg | Máy | 1.0 | 165,000,000 | 2315W | Gas tiêu thụ 750gr/mẻ, 01 Biến tần 0.4 KW Nhật Bản, 01 Biến tần 1 KW Nhật Bản. 04 Khởi động từ LS Hàn Quốc. 01 Motor trống rang 1 KW Đài Loan. 01 Motor cánh đảo 200W Nhật Bản. 01 Quạt hút nhiệt Showa 400W Nhật Bản. Bếp hồng ngoại Ceramic Đài Loan. Vật tư gia công Inox 304. Quạt làm nguội Showa 1.5KW Nhật Bản. |
|
Máy Rang 30kg | Máy | 1.0 | 264,000,000 | 3190W | ||